Infinix Zero 20

Infinix Zero 20
  • Hệ điều hành Android 12 XOS 12
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4500 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Helio G99
  • Camera 108MP 1440p
  • ROM 128/256GB

Thông số Infinix Zero 20

Tổng quan

nhãn hiệu Infinix
kiểu mẫu Zero 20
Bí danh kiểu mẫu X6821 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 05 tháng 10 2022
Phát hành Thứ Hai, ngày 02 tháng 1 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €200

Thiết kế

Chiều cao 164.4 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 76.7 mm (3.02 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Khối lượng 196 g (6.91 oz)
Vật liệu sản xuất Khung: nhôm
Kính trước
Màu sắc Màu vàng lấp lánh, Màu xanh lá cây tưởng tượng, Xám không gian

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 393 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 86.0%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G99
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.2 GHz – Cortex-A76
6x 2 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện người dùng XOS 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 108 MP ( Góc rộng )
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)

13 MP
Tự động lấy nét (PDAF)

2 MP
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash bốn LED
Tính năng Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1440p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 60 MP ( Góc rộng )
Đèn flash tự động
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1440p @ 30 fps

Pin

Dung tích 4500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 45 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/75 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh loa kép
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Infinix Zero 20

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Infinix Zero 20 là bao nhiêu?

    Giá của Infinix Zero 20 là €200 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Infinix Zero 20 là gì?

    Infinix Zero 20 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 02 tháng 1 2023

  • Infinix Zero 20 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Infinix Zero 20 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Infinix Zero 20 là bao nhiêu?

    Infinix Zero 20 nặng khoảng 196 gram

  • Kích thước màn hình của Infinix Zero 20 là gì?

    Kích thước màn hình Infinix Zero 20 là 6.7 inch

  • Infinix Zero 20 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Infinix Zero 20 không hỗ trợ mạng 5G

  • Infinix Zero 20 có bao nhiêu camera?

    Infinix Zero 20 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie