Infinix Xpad 20

- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 11.0 inch 1200x1920 pixel
- Pin 7000 mAh
- Hiệu suất 4-8GB RAM Helio G88
- Camera 8MP 1080p
- ROM 128/256GB eMMC 5.1
Thông số Infinix Xpad 20
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Xpad 20 |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 30 tháng 5 2025 |
Phát hành | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 6 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Thiết kế
Chiều cao | 257.7 mm (10.15 inch) |
Chiều rộng | 169.2 mm (6.66 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 498 g (17.57 oz) |
Màu sắc | Màu xanh lá, Xám, Màu tím, màu đỏ |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 11.0 inch |
Độ phân giải | 1200 × 1920 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 206 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 80.5% |
Độ sáng tối đa | 440 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G88 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB, 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Dung tích | 7000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Xpad 20
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành dự kiến cho Infinix Xpad 20 là gì?
Infinix Xpad 20 sẽ được phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 6 2025
-
Infinix Xpad 20 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Infinix Xpad 20 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Infinix Xpad 20 là bao nhiêu?
Infinix Xpad 20 nặng khoảng 498 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Xpad 20 là gì?
Kích thước màn hình Infinix Xpad 20 là 11.0 inch
-
Infinix Xpad 20 có bao nhiêu camera?
Infinix Xpad 20 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie