Infinix Xpad

- Hệ điều hành Android 14 XOS 14
- Màn hình 11 inch 1200x1920 pixel
- Pin 7000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 4/8GB RAM Helio G99
- Camera 8MP 1440p
- Bộ nhớ 128/256GB eMMC
Thông số kỹ thuật của Infinix Xpad
Tổng quan
Thương hiệu | Infinix |
Model | Xpad |
Tên gọi khác | X1101 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 12 tháng 8 2024 |
Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 18 tháng 8 2024 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €140 |
Thiết kế
Chiều cao | 257 mm (10.12 inch) |
Chiều rộng | 168.6 mm (6.64 inch) |
Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
Trọng lượng | 496 g (17.50 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Nhôm Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Xanh dương, Vàng, Xám |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 11 inch |
Độ phân giải | 1200 × 1920 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 206 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81% |
Độ sáng tối đa | 440 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Không |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G99 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 6 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 8GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 256GB 4GB RAM 256GB 8GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện | XOS 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 7000 mAh |
Công suất sạc có dây | 18 W |
Tính năng | Sạc có dây từ 0–50% trong 40 phút (theo công bố) |
Mạng
Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Chuẩn âm thanh | Loa tứ, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Infinix Xpad
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Infinix Xpad là bao nhiêu?
Giá Infinix Xpad hiện ở mức €140; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Infinix Xpad ra mắt khi nào?
Infinix Xpad chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 18 tháng 8 2024.
-
Infinix Xpad đang bán tại cửa hàng không?
Có, Infinix Xpad vẫn được phân phối chính hãng.
-
Infinix Xpad nặng bao nhiêu?
Infinix Xpad nặng khoảng 496 g.
-
Màn hình Infinix Xpad rộng bao nhiêu?
Màn hình Infinix Xpad rộng 11 inch.
-
Infinix Xpad có hỗ trợ 5G không?
Không, Infinix Xpad không hỗ trợ 5G.
-
Infinix Xpad có bao nhiêu camera?
Infinix Xpad có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.