Infinix Xpad
Thông số kỹ thuật của Infinix Xpad
Tổng quan
| Thương hiệu | Infinix |
| Model | Xpad |
| Tên gọi khác | X1101 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 12 tháng 8 2024 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 18 tháng 8 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €140 |
Thiết kế
| Chiều cao | 257 mm (10.12 inch) |
| Chiều rộng | 168.6 mm (6.64 inch) |
| Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 496 g (17.50 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Nhôm Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Xanh dương, Vàng, Xám |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 11 inch |
| Độ phân giải | 1200 × 1920 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 206 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81% |
| Độ sáng tối đa | 440 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G99 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 4GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 256GB 4GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | XOS 14 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 7000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Tính năng | Sạc có dây từ 0–50% trong 40 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa tứ, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Infinix Xpad
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Infinix Xpad là bao nhiêu?
Giá Infinix Xpad hiện ở mức €140; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Infinix Xpad ra mắt khi nào?
Infinix Xpad chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 18 tháng 8 2024.
-
Infinix Xpad đang bán tại cửa hàng không?
Có, Infinix Xpad vẫn được phân phối chính hãng.
-
Infinix Xpad nặng bao nhiêu?
Infinix Xpad nặng khoảng 496 g.
-
Màn hình Infinix Xpad rộng bao nhiêu?
Màn hình Infinix Xpad rộng 11 inch.
-
Infinix Xpad có hỗ trợ 5G không?
Không, Infinix Xpad không hỗ trợ 5G.
-
Infinix Xpad có bao nhiêu camera?
Infinix Xpad có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.