Infinix Smart 9 HD
Thông số kỹ thuật của Infinix Smart 9 HD
Tổng quan
| Thương hiệu | Infinix |
| Model | Smart 9 HD |
| Tên gọi khác | X6532C (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2024 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
Thiết kế
| Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
| Chiều rộng | 77.1 mm (3.04 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Xanh lá, Titan |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 262 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.8% |
| Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| RAM | 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB |
| Phiên bản | 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | XOS 14 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/1.9, 27 mm ( Góc rộng ) Lấy nét tự động (AF) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Infinix Smart 9 HD
Câu hỏi thường gặp
-
Infinix Smart 9 HD ra mắt khi nào?
Infinix Smart 9 HD chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 01 tháng 12 2024.
-
Infinix Smart 9 HD đang bán tại cửa hàng không?
Có, Infinix Smart 9 HD vẫn được phân phối chính hãng.
-
Infinix Smart 9 HD nặng bao nhiêu?
Infinix Smart 9 HD nặng khoảng 188 g.
-
Màn hình Infinix Smart 9 HD rộng bao nhiêu?
Màn hình Infinix Smart 9 HD rộng 6.7 inch.
-
Infinix Smart 9 HD có hỗ trợ 5G không?
Không, Infinix Smart 9 HD không hỗ trợ 5G.
-
Infinix Smart 9 HD có bao nhiêu camera?
Infinix Smart 9 HD có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.