Infinix Smart 9
- Hệ điều hành Android 14 XOS 14
- Màn hình 6.7 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 3/4GB RAM Helio G81
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Infinix Smart 9
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Smart 9 |
Bí danh kiểu mẫu | X6532 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 23 tháng 9 2024 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €70 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
Chiều rộng | 77.1 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu vàng, Màu xanh lá, Màu titan |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 262 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.8% |
Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G81 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MP2 |
RAM | 3GB, 4GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM 128GB 3GB RAM 128GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | XOS 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/1.9, 27 mm ( Góc rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) 0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Smart 9
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Smart 9 là bao nhiêu?
Giá của Infinix Smart 9 là €70 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Smart 9 là gì?
Infinix Smart 9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2024
-
Infinix Smart 9 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Smart 9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Smart 9 là bao nhiêu?
Infinix Smart 9 nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Smart 9 là gì?
Kích thước màn hình Infinix Smart 9 là 6.7 inch
-
Infinix Smart 9 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Smart 9 không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Smart 9 có bao nhiêu camera?
Infinix Smart 9 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie