Infinix Smart 8 Plus
- Hệ điều hành Android 13 XOS 13
- Màn hình 6.6 inch 720x1612 pixel
- Pin 6000 mAh
- Hiệu suất 4GB RAM Helio G36
- Camera 50MP 1080p
- ROM 64/128GB
Thông số Infinix Smart 8 Plus
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Smart 8 Plus |
Bí danh kiểu mẫu | X6526 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 30 tháng 1 2024 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 01 tháng 2 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €100 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.7 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 75.7 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 204 g (7.20 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu vàng, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 267 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.4% |
Độ sáng tối đa | 500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G36 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.2 GHz – Cortex-A53 4x 1.8 GHz – Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | XOS 13 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) 0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED vòng |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Dung tích | 6000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Smart 8 Plus
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Smart 8 Plus là bao nhiêu?
Giá của Infinix Smart 8 Plus là €100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Smart 8 Plus là gì?
Infinix Smart 8 Plus được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 01 tháng 2 2024
-
Infinix Smart 8 Plus có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Smart 8 Plus có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Smart 8 Plus là bao nhiêu?
Infinix Smart 8 Plus nặng khoảng 204 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Smart 8 Plus là gì?
Kích thước màn hình Infinix Smart 8 Plus là 6.6 inch
-
Infinix Smart 8 Plus có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Smart 8 Plus không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Smart 8 Plus có bao nhiêu camera?
Infinix Smart 8 Plus có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie