Infinix Smart 5 (India)
Thông số kỹ thuật của Infinix Smart 5 (India)
Tổng quan
| Thương hiệu | Infinix | 
| Model | Smart 5 (India) | 
| Tên gọi khác | X688C (Quốc tế) |  
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 11 tháng 2 2021 | 
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 18 tháng 2 2021 | 
| Tình trạng | Đang bán | 
| Giá bán | €80 |  
Thiết kế
| Chiều cao | 171.8 mm (6.76 inch) | 
| Chiều rộng | 78 mm (3.07 inch) | 
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) | 
| Trọng lượng | 207 g (7.30 oz) | 
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính  |  
| Màu sắc | Màu xanh Aegean, Morandi Green, Obsidian đen, Màu tím | 
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD | 
| Kích thước màn hình | 6.82 inch | 
| Độ phân giải | 720 × 1640 pixel | 
| Mật độ điểm ảnh | 263 ppi | 
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.4% | 
| Độ sáng tối đa | 440 cd/m² | 
| Màn hình cảm ứng | Có | 
| Màn hình tràn viền | Có | 
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm  |  
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G25 | 
| Số nhân CPU | 8 | 
| Tiến trình sản xuất | 12 nm | 
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz | 
| Kiến trúc CPU | 64-bit | 
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Cortex-A53 4x 1.5 GHz – Cortex-A53  |  
| Chuẩn RAM | LPDDR4X | 
| GPU | IMG PowerVR GE8320 | 
| RAM | 2GB | 
| Bộ nhớ | 32GB | 
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 | 
| Phiên bản | 32GB 2GB RAM |  
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | 
| Khe thẻ | microSDXC | 
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) | 
| Giao diện | XOS 7 | 
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động  |  
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED | 
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét  |  
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có | 
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) | 
| Hỗ trợ đèn flash | Có | 
| Loại đèn flash | Đèn flash LED | 
| Hỗ trợ quay video | Có | 
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |  
Pin
| Dung lượng | 6000 mAh | 
| Công suất sạc có dây | 10 W | 
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) | 
| Hỗ trợ VoLTE | Có | 
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA | 
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz | 
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz | 
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) | 
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) | 
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n | 
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct | 
| Bluetooth | Có, v5.0 | 
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 |  
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) | 
| Định vị | Có | 
| Tính năng định vị | GPS | 
| NFC | Không | 
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có | 
| Giắc tai nghe | Có | 
| Radio FM | Có | 
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận  |  
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Infinix Smart 5 (India)
Câu hỏi thường gặp
-  
Giá Infinix Smart 5 (India) là bao nhiêu?
Giá Infinix Smart 5 (India) hiện ở mức €80; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
 -  
Infinix Smart 5 (India) ra mắt khi nào?
Infinix Smart 5 (India) chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 18 tháng 2 2021.
 -  
Infinix Smart 5 (India) đang bán tại cửa hàng không?
Có, Infinix Smart 5 (India) vẫn được phân phối chính hãng.
 -  
Infinix Smart 5 (India) nặng bao nhiêu?
Infinix Smart 5 (India) nặng khoảng 207 g.
 -  
Màn hình Infinix Smart 5 (India) rộng bao nhiêu?
Màn hình Infinix Smart 5 (India) rộng 6.82 inch.
 -  
Infinix Smart 5 (India) có hỗ trợ 5G không?
Không, Infinix Smart 5 (India) không hỗ trợ 5G.
 -  
Infinix Smart 5 (India) có bao nhiêu camera?
Infinix Smart 5 (India) có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.