Infinix Smart 5

- Hệ điều hành Android 10
- Màn hình 6.6 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 2/3GB RAM Helio A20
- Camera 13MP 1080p
- ROM 32/64GB eMMC 5.1
Thông số Infinix Smart 5
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Smart 5 |
Bí danh kiểu mẫu | X657 (Quốc tế) X657C (Quốc tế) MZ-Infinix X657C (Quốc tế) MZ-Infinix X657B (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 13 tháng 8 2020 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 20 tháng 8 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €70 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.4 mm (6.51 inch) |
Chiều rộng | 76.4 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 183 g (6.46 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Nửa đêm đen, Sóng biển, Quetzal Cyan |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 266 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.2% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A20 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 1.8 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4 |
GPU | IMG PowerVR GE8300 |
RAM | 2GB, 3GB |
ROM | 32GB, 64GB |
Phiên bản | 32GB 2GB RAM 64GB 3GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP 8 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED ba |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v4.2 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Smart 5
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Smart 5 là bao nhiêu?
Giá của Infinix Smart 5 là €70 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Smart 5 là gì?
Infinix Smart 5 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 20 tháng 8 2020
-
Infinix Smart 5 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Smart 5 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Smart 5 là bao nhiêu?
Infinix Smart 5 nặng khoảng 183 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Smart 5 là gì?
Kích thước màn hình Infinix Smart 5 là 6.6 inch
-
Infinix Smart 5 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Smart 5 không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Smart 5 có bao nhiêu camera?
Infinix Smart 5 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie