Infinix Smart 4
![Infinix Smart 4](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/infinix-smart-4.jpg)
- Hệ điều hành Android 9.0
- Màn hình 6.6 inch 720x1600 pixel
- Pin 4000 mAh
- Hiệu suất 1/2GB RAM Helio A22
- Camera 8MP 1080p
- ROM 16/32GB eMMC 5.1
Thông số Infinix Smart 4
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Smart 4 |
Bí danh kiểu mẫu | X653 (Quốc tế) X663 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹8,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 167 mm (6.57 inch) |
Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 183 g (6.46 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Màu tím vũ trụ, Nửa đêm đen, Quetzal Cyan |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 266 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.9% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio A22 |
Lõi CPU | 4 |
Công nghệ CPU | 16 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR |
RAM | 1GB, 2GB |
ROM | 16GB, 32GB |
Phiên bản | 16GB 1GB RAM 32GB 2GB RAM |
Loại lưu trữ | eMMC 5.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Cài đặt ISO Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | Micro-USB 2.0 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Smart 4
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Smart 4 là bao nhiêu?
Giá của Infinix Smart 4 là ₹8,999 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Smart 4 là gì?
Infinix Smart 4 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2019
-
Infinix Smart 4 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Smart 4 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Smart 4 là bao nhiêu?
Infinix Smart 4 nặng khoảng 183 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Smart 4 là gì?
Kích thước màn hình Infinix Smart 4 là 6.6 inch
-
Infinix Smart 4 có bao nhiêu camera?
Infinix Smart 4 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie