Infinix Smart 10

Infinix Smart 10
  • Hệ điều hành Android 15 XOS 15.1
  • Màn hình 6.67 inch 720x1600 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 3/4GB RAM Unisoc T7250
  • Camera 8MP 1440p
  • ROM 64-256GB eMMC 5.1

Thông số Infinix Smart 10

Tổng quan

nhãn hiệu Infinix
kiểu mẫu Smart 10
Công bố Thứ Hai, ngày 16 tháng 6 2025
Phát hành Thứ Hai, ngày 16 tháng 6 2025
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €60

Thiết kế

Chiều cao 165.6 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 77 mm (3.03 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Khối lượng 187 g (6.60 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu vàng, Màu bạc
Sức chống cự Khả năng chống rơi (lên tới 1,5m)
Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 263 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.2%
Độ sáng tối đa 700 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Unisoc T7250
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 1800 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 1.8 GHz – Cortex-A75
6x 1.6 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 @850MHz (1 lõi)
RAM 3GB, 4GB
ROM 64GB, 128GB, 256GB
Phiên bản 64GB 3GB RAM
64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
256GB 4GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng XOS 15.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1440p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1440p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Tốc độ sạc có dây 15 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Infinix Smart 10

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Infinix Smart 10 là bao nhiêu?

    Giá của Infinix Smart 10 là €60 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Infinix Smart 10 là gì?

    Infinix Smart 10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 16 tháng 6 2025

  • Infinix Smart 10 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Infinix Smart 10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Infinix Smart 10 là bao nhiêu?

    Infinix Smart 10 nặng khoảng 187 gram

  • Kích thước màn hình của Infinix Smart 10 là gì?

    Kích thước màn hình Infinix Smart 10 là 6.67 inch

  • Infinix Smart 10 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Infinix Smart 10 không hỗ trợ mạng 5G

  • Infinix Smart 10 có bao nhiêu camera?

    Infinix Smart 10 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie