Infinix Note 5
Thông số kỹ thuật của Infinix Note 5
Tổng quan
| Thương hiệu | Infinix |
| Model | Note 5 |
| Tên gọi khác | X604 (Quốc tế) X604B (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €90 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158 mm (6.22 inch) |
| Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 173 g (6.10 oz) |
| Màu sắc | Màu xám Berlin, Màu xanh băng, Màu đen Milan |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2160 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 18:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 402 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 78.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P23 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 16 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G71 MP2 |
| RAM | 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 12 MP, ƒ/2.0, 1.25 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 4500 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/11.5 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Infinix Note 5
Video đánh giá
Hình ảnh Infinix Note 5
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Infinix Note 5 là bao nhiêu?
Giá Infinix Note 5 hiện ở mức €90; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Infinix Note 5 ra mắt khi nào?
Infinix Note 5 chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 01 tháng 7 2018.
-
Infinix Note 5 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Infinix Note 5 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Infinix Note 5 nặng bao nhiêu?
Infinix Note 5 nặng khoảng 173 g.
-
Màn hình Infinix Note 5 rộng bao nhiêu?
Màn hình Infinix Note 5 rộng 6 inch.
-
Infinix Note 5 có bao nhiêu camera?
Infinix Note 5 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.