Infinix Note 40S
- Hệ điều hành Android 14 XOS 14
- Màn hình 6.78 inch 1080x2436 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Helio G99 Ultimate
- Camera 108MP 1440p
- ROM 256GB UFS 2.2
Thông số Infinix Note 40S
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Note 40S |
Bí danh kiểu mẫu | X6850B (Quốc tế) |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2024 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 164.1 mm (6.46 inch) |
Chiều rộng | 74.6 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 176 g (6.21 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2436 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 393 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.8% |
Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G99 Ultimate |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 2 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | XOS 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 108 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1/1.52" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/3.1" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 20 W |
Tính năng | Sạc không dây MagCharge Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0-50% trong 31 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi, Điều chỉnh bởi JBL |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Bypass charging |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Note 40S
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành Infinix Note 40S là gì?
Infinix Note 40S được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2024
-
Infinix Note 40S có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Note 40S có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Note 40S là bao nhiêu?
Infinix Note 40S nặng khoảng 176 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Note 40S là gì?
Kích thước màn hình Infinix Note 40S là 6.78 inch
-
Infinix Note 40S có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Note 40S không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Note 40S có bao nhiêu camera?
Infinix Note 40S có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie