Infinix Note 40
Thông số kỹ thuật của Infinix Note 40
Tổng quan
| Thương hiệu | Infinix |
| Model | Note 40 |
| Tên gọi khác | X6853 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 18 tháng 3 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 19 tháng 3 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €180 |
Thiết kế
| Chiều cao | 164.1 mm (6.46 inch) |
| Chiều rộng | 74.5 mm (2.93 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Racing Edition |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2436 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 393 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.9% |
| Độ sáng tối đa | 1300 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G99 Ultimate |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | XOS 14 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 108 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1/1.52" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1/3.1" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 45 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 20 W |
| Tính năng | Sạc không dây MagCharge Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0–50% trong 26 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b26 (850), b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi, Tinh chỉnh bởi JBL |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Infinix Note 40
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Infinix Note 40 là bao nhiêu?
Giá Infinix Note 40 hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Infinix Note 40 ra mắt khi nào?
Infinix Note 40 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 19 tháng 3 2024.
-
Infinix Note 40 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Infinix Note 40 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Infinix Note 40 nặng bao nhiêu?
Infinix Note 40 nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Infinix Note 40 rộng bao nhiêu?
Màn hình Infinix Note 40 rộng 6.78 inch.
-
Infinix Note 40 có hỗ trợ 5G không?
Không, Infinix Note 40 không hỗ trợ 5G.
-
Infinix Note 40 có bao nhiêu camera?
Infinix Note 40 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.