Infinix Note 11 Pro
- Hệ điều hành Android 11 XOS 10
- Màn hình 6.95 inch 1080x2460 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4/8GB RAM Helio G96
- Camera 64MP 1440p
- ROM 128GB UFS 2.2
Thông số Infinix Note 11 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Note 11 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | X697 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 12 tháng 10 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 19 tháng 11 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹16,499 |
Thiết kế
Chiều cao | 173.1 mm (6.81 inch) |
Chiều rộng | 78.4 mm (3.09 inch) |
Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 209 g (7.37 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Haze Green, Màu xanh sương mù, Màu xám Mithril |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.95 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2460 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 387 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G96 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.05 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A55 Cortex-A76 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 4GB, 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | XOS 10 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 64 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.72" Kích thước cảm biến PDAF 13 MP, ƒ/2.5, 50 mm ( Telephoto ), 1.12 μm, x2 zoom quang học, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | loa kép |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Infinix Note 11 Pro
Đánh giá video
Hình ảnh Infinix Note 11 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Note 11 Pro là bao nhiêu?
Giá của Infinix Note 11 Pro là ₹16,499 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Note 11 Pro là gì?
Infinix Note 11 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 19 tháng 11 2021
-
Infinix Note 11 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Note 11 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Note 11 Pro là bao nhiêu?
Infinix Note 11 Pro nặng khoảng 209 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Note 11 Pro là gì?
Kích thước màn hình Infinix Note 11 Pro là 6.95 inch
-
Infinix Note 11 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Note 11 Pro không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Note 11 Pro có bao nhiêu camera?
Infinix Note 11 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie