Infinix Note 11

  • Hệ điều hành Android 11 XOS 10
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu năng 4/6GB RAM Helio G88
  • Camera 50MP 1440p
  • Bộ nhớ 64/128GB

Thông số kỹ thuật của Infinix Note 11

Tổng quan

Thương hiệu Infinix
Model Note 11
Tên gọi khác X663 (Quốc tế)
X663B (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 03 tháng 11 2021
Ngày mở bán Thứ Tư, ngày 08 tháng 12 2021
Tình trạng Đang bán
Giá bán €100

Thiết kế

Chiều cao 164.4 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 76.7 mm (3.02 inch)
Độ dày 7.9 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 184 g (6.49 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Thiên Tuyết, Màu xanh lục sông băng, Graphite Black Color

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 393 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 86%
Độ sáng tối đa 650 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Helio G88
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 12 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G52 MC2
RAM 4GB, 6GB
Bộ nhớ 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 11 (Red Velvet Cake)
Giao diện XOS 10

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/1.6 ( Góc rộng )
PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash Quad-LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Thu phóng kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1440p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 33 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Loa kép
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Infinix Note 11

Video đánh giá

  • Izzi Boye
    Izzi Boye Đánh giá
  • Ugoson Quorch
    Ugoson Quorch Đánh giá

Hình ảnh Infinix Note 11

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Infinix Note 11 là bao nhiêu?

    Giá Infinix Note 11 hiện ở mức €100; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Infinix Note 11 ra mắt khi nào?

    Infinix Note 11 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 08 tháng 12 2021.

  • Infinix Note 11 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Infinix Note 11 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Infinix Note 11 nặng bao nhiêu?

    Infinix Note 11 nặng khoảng 184 g.

  • Màn hình Infinix Note 11 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Infinix Note 11 rộng 6.7 inch.

  • Infinix Note 11 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Infinix Note 11 không hỗ trợ 5G.

  • Infinix Note 11 có bao nhiêu camera?

    Infinix Note 11 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.