Infinix Note 10
- Hệ điều hành Android 11 XOS 7.6
- Màn hình 6.95 inch 1080x2460 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 4/6GB RAM Helio G85
- Camera 48MP 1440p
- ROM 64/128GB
Thông số Infinix Note 10
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Note 10 |
Bí danh kiểu mẫu | X693 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 12 tháng 5 2021 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 07 tháng 6 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €170 |
Thiết kế
Chiều cao | 173.2 mm (6.82 inch) |
Chiều rộng | 78.7 mm (3.10 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh ngọc lục bảo, Màu tím |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.95 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2460 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 387 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.2% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G85 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 12 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 4GB, 6GB |
ROM | 64GB, 128GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake) |
Giao diện người dùng | XOS 7.6 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Đơn sắc ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | loa kép |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Infinix Note 10
Đánh giá video
Hình ảnh Infinix Note 10
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Infinix Note 10 là bao nhiêu?
Giá của Infinix Note 10 là €170 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Infinix Note 10 là gì?
Infinix Note 10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 07 tháng 6 2021
-
Infinix Note 10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Note 10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Kích thước màn hình của Infinix Note 10 là gì?
Kích thước màn hình Infinix Note 10 là 6.95 inch
-
Infinix Note 10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Note 10 không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Note 10 có bao nhiêu camera?
Infinix Note 10 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie