Infinix Hot 50 Pro 4G
- Hệ điều hành Android 14 XOS 14.5
- Màn hình 6.78 inch 1080x2436 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu suất 8GB RAM Helio G100
- Camera 50MP 1440p
- ROM 128/256GB UFS
Thông số Infinix Hot 50 Pro 4G
Tổng quan
nhãn hiệu | Infinix |
kiểu mẫu | Hot 50 Pro 4G |
Bí danh kiểu mẫu | X6881 (Quốc tế) |
Công bố | Chủ Nhật, ngày 20 tháng 10 2024 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Thiết kế
Chiều cao | 167 mm (6.57 inch) |
Chiều rộng | 76.4 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Xám |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Chỉ số IP | IP54 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2436 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 393 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.1% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G100 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 1 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | XOS 14.5 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.6, 27 mm ( Góc rộng ), 1/2.8" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Pin
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 33 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-50% trong 27 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Bypass charging |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Infinix Hot 50 Pro 4G
Các câu hỏi thường gặp
-
Ngày phát hành Infinix Hot 50 Pro 4G là gì?
Infinix Hot 50 Pro 4G được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2024
-
Infinix Hot 50 Pro 4G có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Infinix Hot 50 Pro 4G có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Infinix Hot 50 Pro 4G là bao nhiêu?
Infinix Hot 50 Pro 4G nặng khoảng 190 gram
-
Kích thước màn hình của Infinix Hot 50 Pro 4G là gì?
Kích thước màn hình Infinix Hot 50 Pro 4G là 6.78 inch
-
Infinix Hot 50 Pro 4G có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Infinix Hot 50 Pro 4G không hỗ trợ mạng 5G
-
Infinix Hot 50 Pro 4G có bao nhiêu camera?
Infinix Hot 50 Pro 4G có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie