Infinix Hot 50
Thông số kỹ thuật của Infinix Hot 50
Tổng quan
| Thương hiệu | Infinix |
| Model | Hot 50 |
| Tên gọi khác | X6720 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 05 tháng 9 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $350.22 £162.29 ₹10,999 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
| Chiều rộng | 77.1 mm (3.04 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá, Màu tím |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.7 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 262 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.8% |
| Độ sáng tối đa | 480 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 6300 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 4GB, 8GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | XOS 14.5 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1440p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Infinix Hot 50
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Infinix Hot 50 là bao nhiêu?
Giá Infinix Hot 50 hiện ở mức $350.22; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Infinix Hot 50 ra mắt khi nào?
Infinix Hot 50 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 10 2024.
-
Infinix Hot 50 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Infinix Hot 50 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Infinix Hot 50 nặng bao nhiêu?
Infinix Hot 50 nặng khoảng 188 g.
-
Màn hình Infinix Hot 50 rộng bao nhiêu?
Màn hình Infinix Hot 50 rộng 6.7 inch.
-
Infinix Hot 50 có hỗ trợ 5G không?
Có, Infinix Hot 50 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Infinix Hot 50 có bao nhiêu camera?
Infinix Hot 50 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.