Huawei Y9a

- Hệ điều hành Android 10 EMUI 10.1
- Màn hình 6.63 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4200 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 6/8GB RAM Helio G80
- Camera 64MP 2160p
- Bộ nhớ 128GB UFS 2.1
Thông số kỹ thuật của Huawei Y9a
Tổng quan
Thương hiệu | Huawei |
Model | Y9a |
Tên gọi khác | FRL-22 (Quốc tế) FRL-23 (Quốc tế) FRL-L22 (Quốc tế) FRL-L23 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 07 tháng 9 2020 |
Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 12 tháng 9 2020 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €200 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.5 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 76.5 mm (3.01 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Trọng lượng | 197 g (6.95 oz) |
Màu sắc | Nửa đêm đen, Sakura màu hồng, Space Silver |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.63 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 397 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.8% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G80 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 12 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.0 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G52 MC2 |
RAM | 6GB, 8GB |
Bộ nhớ | 128GB |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | Nano Memory |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện | EMUI 10.1 |
Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 4 ống kính | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 120° ( Góc siêu rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash Quad-LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 4200 mAh |
Công suất sạc có dây | 22.5 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei Y9a
Hình ảnh Huawei Y9a
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei Y9a là bao nhiêu?
Giá Huawei Y9a hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei Y9a ra mắt khi nào?
Huawei Y9a chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 12 tháng 9 2020.
-
Huawei Y9a đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei Y9a vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei Y9a nặng bao nhiêu?
Huawei Y9a nặng khoảng 197 g.
-
Màn hình Huawei Y9a rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei Y9a rộng 6.63 inch.
-
Huawei Y9a có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei Y9a không hỗ trợ 5G.
-
Huawei Y9a có bao nhiêu camera?
Huawei Y9a có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei Y9a không?
Không, Huawei Y9a không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.