Huawei Y8p
Thông số kỹ thuật của Huawei Y8p
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | Y8p |
| Tên gọi khác | AQM-LX1 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 15 tháng 6 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 15 tháng 6 2020 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €240 |
Thiết kế
| Chiều cao | 157.4 mm (6.20 inch) |
| Chiều rộng | 73.2 mm (2.88 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 163 g (5.75 oz) |
| Màu sắc | Tinh thể thở, Nửa đêm đen |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.3 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 418 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.2% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 710F |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 32-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 128GB 6GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | Nano Memory |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | EMUI 10.1 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 27 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 120° ( Góc siêu rộng ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei Y8p
Video đánh giá
Hình ảnh Huawei Y8p
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei Y8p là bao nhiêu?
Giá Huawei Y8p hiện ở mức €240; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei Y8p ra mắt khi nào?
Huawei Y8p chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 15 tháng 6 2020.
-
Huawei Y8p đang bán tại cửa hàng không?
Không, Huawei Y8p đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Huawei Y8p nặng bao nhiêu?
Huawei Y8p nặng khoảng 163 g.
-
Màn hình Huawei Y8p rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei Y8p rộng 6.3 inch.
-
Huawei Y8p có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei Y8p không hỗ trợ 5G.
-
Huawei Y8p có bao nhiêu camera?
Huawei Y8p có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei Y8p không?
Không, Huawei Y8p không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.