Huawei Y7a

Huawei Y7a
  • Hệ điều hành Android 10 EMUI 10.1
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4GB RAM Kirin 710A
  • Camera 48MP 1080p
  • ROM 64/128GB

Thông số Huawei Y7a

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu Y7a
Bí danh kiểu mẫu PPA-LX3 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 21 tháng 10 2020
Phát hành Thứ Sáu, ngày 30 tháng 10 2020
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €160

Thiết kế

Chiều cao 165.7 mm (6.52 inch)
Chiều rộng 76.9 mm (3.03 inch)
Độ dày 9.3 mm (0.37 inch)
Khối lượng 206 g (7.27 oz)
Màu sắc Màu vàng má hồng, Nghiền nát màu xanh lá cây, Nửa đêm đen

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.3%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 710A
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 14 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 32-bit
Vi kiến trúc Cortex-A73
Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4
GPU ARM Mali-G51 MP4
RAM 4GB
ROM 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 4GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng EMUI 10.1
Dịch vụ của Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.4, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 22.5 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến vân tay
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Huawei Y7a

Đánh giá video

  • YugaTech
    YugaTech Đánh giá
  • YugaTech
    YugaTech Mở hộp

Hình ảnh Huawei Y7a

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei Y7a là bao nhiêu?

    Giá của Huawei Y7a là €160 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei Y7a là gì?

    Huawei Y7a được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 30 tháng 10 2020

  • Huawei Y7a có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei Y7a có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei Y7a là bao nhiêu?

    Huawei Y7a nặng khoảng 206 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei Y7a là gì?

    Kích thước màn hình Huawei Y7a là 6.67 inch

  • Huawei Y7a có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Huawei Y7a không hỗ trợ mạng 5G

  • Huawei Y7a có bao nhiêu camera?

    Huawei Y7a có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei Y7a không?

    Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei Y7a