Huawei Pura 80 Ultra

- Hệ điều hành — (Quốc tế)
- Màn hình 6.8 inch 1276x2848 pixel
- Pin 5170 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 16GB RAM Kirin 9020
- Camera 50MP 1080p
- ROM 512GB/1TB
Thông số Huawei Pura 80 Ultra
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | Pura 80 Ultra |
Bí danh kiểu mẫu | LMR-AL10 (Quốc tế) LMU-LX9 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 11 tháng 6 2025 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 11 tháng 6 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,220 |
Thiết kế
Chiều cao | 163 mm (6.42 inch) |
Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 233 g (8.22 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu vàng |
Sức chống cự | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Độ phân giải | 1276 × 2848 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 459 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.7% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Bộ giáp pha lê thế hệ thứ 2, Huawei Kunlun Glass 2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu 1440Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung HDR Vivid Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 9020 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2500 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.5 GHz – TaiShan Big 3x 2.15 GHz – TaiShan Mid 4x 1.53 GHz – Cortex-A510 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Maleoon 920 |
RAM | 16GB |
ROM | 512GB, 1TB |
Phiên bản | 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Giao diện người dùng | Emui (Quốc tế), HarmonyOS 5.1 (Trung Quốc) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 50 MP, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0"-type Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.4, 83 mm ( Periscope telephoto ), x3.7 zoom quang học, 1/1.28" Kích thước cảm biến PDAF sensor-shift OIS 12.5 MP, ƒ/3.6, 212 mm ( Periscope telephoto ), x9.4 zoom quang học PDAF sensor-shift OIS 40 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR Vivid, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc cực rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR Vivid |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5170 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 100 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G (China only), LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b9 (1800), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go DisplayPort 1.2 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Cuộc gọi và tin nhắn vệ tinh BDS (chỉ dành cho Trung Quốc) |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Huawei Pura 80 Ultra
Hình ảnh Huawei Pura 80 Ultra
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei Pura 80 Ultra là bao nhiêu?
Giá của Huawei Pura 80 Ultra là €1,220 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei Pura 80 Ultra là gì?
Huawei Pura 80 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 11 tháng 6 2025
-
Huawei Pura 80 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei Pura 80 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei Pura 80 Ultra là bao nhiêu?
Huawei Pura 80 Ultra nặng khoảng 233 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei Pura 80 Ultra là gì?
Kích thước màn hình Huawei Pura 80 Ultra là 6.8 inch
-
Huawei Pura 80 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Huawei Pura 80 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
Huawei Pura 80 Ultra có bao nhiêu camera?
Huawei Pura 80 Ultra có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie