Huawei Pura 80
- Hệ điều hành — 15 (quốc tế)
- Màn hình 6.6 inch 1256x2760 pixel
- Pin 5170 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 12GB RAM Kirin 9010s
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB
Thông số kỹ thuật của Huawei Pura 80
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | Pura 80 |
| Tên gọi khác | HED-LX9 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 11 tháng 6 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 7 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €580 |
Thiết kế
| Chiều cao | 157.7 mm (6.21 inch) |
| Chiều rộng | 74.4 mm (2.93 inch) |
| Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 211 g (7.44 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Xanh lá, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 2 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO OLED |
| Kích thước màn hình | 6.6 inch |
| Độ phân giải | 1256 × 2760 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 459 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.3% |
| Độ sáng tối đa | 2800 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Huawei Kunlun 2 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 1440Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung HDR Vivid Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 9010s |
| Số nhân CPU | 12 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.50 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.50 GHz – Taishan V121 6x 2.05 GHz – Taishan V120 4x 1.50 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Maleoon 910 |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 1TB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Giao diện | Emui 15 (quốc tế), HarmonyOS 5.1 (Trung Quốc) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, 24 mm ( Góc rộng ), 1/1.3" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/3.4, 125 mm ( Tele tiềm vọng ), x5 Zoom quang Chống rung quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 480 fps 2160p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR Vivid, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 240 fps 2160p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR Vivid |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5170 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G (China only), LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b9 (1800), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go DisplayPort 1.2 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Tính năng đặc biệt | Cuộc gọi và tin nhắn vệ tinh BDS (chỉ dành cho Trung Quốc) |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei Pura 80
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei Pura 80 là bao nhiêu?
Giá Huawei Pura 80 hiện ở mức €580; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei Pura 80 ra mắt khi nào?
Huawei Pura 80 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 25 tháng 7 2025.
-
Huawei Pura 80 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei Pura 80 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei Pura 80 nặng bao nhiêu?
Huawei Pura 80 nặng khoảng 211 g.
-
Màn hình Huawei Pura 80 rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei Pura 80 rộng 6.6 inch.
-
Huawei Pura 80 có hỗ trợ 5G không?
Có, Huawei Pura 80 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Huawei Pura 80 có bao nhiêu camera?
Huawei Pura 80 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.