Huawei Pocket S

- Hệ điều hành HarmonyOS 3.0
- Màn hình 6.9 inch 1188x2790 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 778G
- Camera 40MP 2160p
- ROM 128-512GB
Thông số Huawei Pocket S
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | Pocket S |
Bí danh kiểu mẫu | BAL-AL60 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 02 tháng 11 2022 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 11 tháng 11 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €830 |
Thiết kế
Chiều cao | 170 mm (6.69 inch) |
Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
Độ dày | 7.2 mm (0.28 inch) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu vàng, Màu xanh lá, Hồng, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Foldable OLED |
Kích thước màn hình | 6.9 inch |
Độ phân giải | 1188 × 2790 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 21:9 |
Mật độ điểm ảnh | 442 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 85.1% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 778G |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.4 GHz – Cortex-A78 3x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 642L |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | Nano Memory |
Phần mềm
Hệ điều hành | HarmonyOS 3.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 40 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 10.7 MP, ƒ/2.2 ( Góc cực rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 40 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Huawei Pocket S
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei Pocket S là bao nhiêu?
Giá của Huawei Pocket S là €830 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei Pocket S là gì?
Huawei Pocket S được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 11 tháng 11 2022
-
Huawei Pocket S có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei Pocket S có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei Pocket S là bao nhiêu?
Huawei Pocket S nặng khoảng 190 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei Pocket S là gì?
Kích thước màn hình Huawei Pocket S là 6.9 inch
-
Huawei Pocket S có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Huawei Pocket S không hỗ trợ mạng 5G
-
Huawei Pocket S có bao nhiêu camera?
Huawei Pocket S có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie