Huawei P50 Pro

- Hệ điều hành HarmonyOS 2.0 14.2 (Châu Âu)
- Màn hình 6.6 inch 1228x2700 pixel
- Pin 4360 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Kirin 9000
- Camera 64MP 2160p
- ROM 128-512GB
Thông số Huawei P50 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | P50 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | JAD-AL50 (Quốc tế) JAD-LX9 (Quốc tế) JAD-AL00 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 29 tháng 7 2021 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 12 tháng 8 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €448.63 £425 |
Thiết kế
Chiều cao | 158.8 mm (6.25 inch) |
Chiều rộng | 72.8 mm (2.87 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 195 g (6.88 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu vàng, Hồng, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 1228 × 2700 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 91.2% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 9000 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 888 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 5 nm (Quốc tế) 5 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.13 GHz (Quốc tế) 2.84 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | 1x 3.13 GHz – Cortex-A77 3x 2.54 GHz – Cortex-A77 4x 2.05 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Quốc tế) |
GPU | ARM Mali-G78 MP24 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 660 (Quốc tế) |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | Nano Memory |
Phần mềm
Hệ điều hành | HarmonyOS 2.0 |
Giao diện người dùng | EMUI 14.2 (Châu Âu), HarmonyOS 2.0 (Trung Quốc) |
Dịch vụ của Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 64 MP, ƒ/3.5, 90 mm ( Periscope telephoto ), x3.5 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ) Tự động lấy nét (PDAF) 40 MP, ƒ/1.6, 23 mm Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Leica optics Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/960 fps 1080p @ 960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4360 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 66 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 50 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b9 (1800), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Huawei P50 Pro
Hình ảnh Huawei P50 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei P50 Pro là bao nhiêu?
Giá của Huawei P50 Pro là €448.63 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei P50 Pro là gì?
Huawei P50 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 12 tháng 8 2021
-
Huawei P50 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei P50 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei P50 Pro là bao nhiêu?
Huawei P50 Pro nặng khoảng 195 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei P50 Pro là gì?
Kích thước màn hình Huawei P50 Pro là 6.6 inch
-
Huawei P50 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Huawei P50 Pro không hỗ trợ mạng 5G
-
Huawei P50 Pro có bao nhiêu camera?
Huawei P50 Pro có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei P50 Pro không?
Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei P50 Pro