Huawei P50 Pro
Thông số kỹ thuật của Huawei P50 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | P50 Pro |
| Tên gọi khác | JAD-AL50 (Quốc tế) JAD-LX9 (Quốc tế) JAD-AL00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 29 tháng 7 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 12 tháng 8 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $198.28 €509.99 |
Thiết kế
| Chiều cao | 158.8 mm (6.25 inch) |
| Chiều rộng | 72.8 mm (2.87 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Kính Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Hồng, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.6 inch |
| Độ phân giải | 1228 × 2700 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.2% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 9000 (Quốc tế) Qualcomm Snapdragon 888 (Quốc tế) |
| Số nhân CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm (Quốc tế) 5 nm (Quốc tế) |
| Xung nhịp tối đa | 3.13 GHz (Quốc tế) 2.84 GHz (Quốc tế) |
| Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
| Vi kiến trúc | 1x 3.13 GHz – Cortex-A77 3x 2.54 GHz – Cortex-A77 4x 2.05 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Quốc tế) |
| GPU | ARM Mali-G78 MP24 (Quốc tế) Qualcomm Adreno 660 (Quốc tế) |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | Nano Memory |
Phần mềm
| Hệ điều hành | HarmonyOS 2.0 |
| Giao diện | EMUI 14.2 (Châu Âu), HarmonyOS 2.0 (Trung Quốc) |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 50 MP, ƒ/1.8, 23 mm ( Góc rộng ) Chống rung quang học (OIS) PDAF 64 MP, ƒ/3.5, 90 mm ( Tele tiềm vọng ), x3.5 Zoom quang Chống rung quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) 40 MP, ƒ/1.6, 23 mm Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Quang học Leica Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 960 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.4 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4360 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b9 (1800), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei P50 Pro
Video đánh giá
Hình ảnh Huawei P50 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei P50 Pro là bao nhiêu?
Giá Huawei P50 Pro hiện ở mức $198.28; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei P50 Pro ra mắt khi nào?
Huawei P50 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 12 tháng 8 2021.
-
Huawei P50 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei P50 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei P50 Pro nặng bao nhiêu?
Huawei P50 Pro nặng khoảng 195 g.
-
Màn hình Huawei P50 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei P50 Pro rộng 6.6 inch.
-
Huawei P50 Pro có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei P50 Pro không hỗ trợ 5G.
-
Huawei P50 Pro có bao nhiêu camera?
Huawei P50 Pro có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei P50 Pro không?
Không, Huawei P50 Pro không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.