Huawei P40 Pro+
![Huawei P40 Pro+](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/huawei-p40-pro-plus.jpg)
- Hệ điều hành Android 10 EMUI 10.1
- Màn hình 6.58 inch 1200x2640 pixel
- Pin 4200 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Kirin 990
- Camera 50MP 720p
- ROM 256/512GB UFS 3.0
Thông số Huawei P40 Pro+
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | P40 Pro+ |
Bí danh kiểu mẫu | ELS-N39 (Quốc tế) ELS-AN10 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 26 tháng 3 2020 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 06 tháng 6 2020 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,000 |
Thiết kế
Chiều cao | 158.2 mm (6.23 inch) |
Chiều rộng | 72.6 mm (2.86 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 226 g (7.97 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gốm sứ Khung: Gốm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Gốm đen, Gốm trắng |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.58 inch |
Độ phân giải | 1200 × 2640 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 441 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 91.6% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 990 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 7 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.86 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A76 Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G76 MP16 |
RAM | 8GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | Nano Memory |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | EMUI 10.1 |
Dịch vụ của Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP, ƒ/4.4, 240 mm ( Periscope telephoto ), x10 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.4, 80 mm ( Telephoto ), x3 zoom quang học Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 40 MP, ƒ/1.8, 18 mm ( Góc cực rộng ), 1/1.54" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Leica optics Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps 1080p @ 960 fps 720p @ 7680 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR |
Cảm biến | 3D ToF |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến Đèn flash tự động |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Cảm biến | 3D ToF |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4200 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 40 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 40 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b9 (1800), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Face ID hồng ngoại Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Huawei P40 Pro+
Hình ảnh Huawei P40 Pro+
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei P40 Pro+ là bao nhiêu?
Giá của Huawei P40 Pro+ là €1,000 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei P40 Pro+ là gì?
Huawei P40 Pro+ được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 06 tháng 6 2020
-
Huawei P40 Pro+ có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei P40 Pro+ có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei P40 Pro+ là bao nhiêu?
Huawei P40 Pro+ nặng khoảng 226 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei P40 Pro+ là gì?
Kích thước màn hình Huawei P40 Pro+ là 6.58 inch
-
Huawei P40 Pro+ có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Huawei P40 Pro+ hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n28, n38, n41, n77, n78, n79
-
Huawei P40 Pro+ có bao nhiêu camera?
Huawei P40 Pro+ có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei P40 Pro+ không?
Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei P40 Pro+