Huawei P smart 2021
Thông số kỹ thuật của Huawei P smart 2021
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | P smart 2021 |
| Tên gọi khác | PPA-LX1 (Quốc tế) PPA-LX2 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 28 tháng 9 2020 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 28 tháng 9 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €230 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
| Chiều rộng | 76.9 mm (3.03 inch) |
| Độ dày | 9.3 mm (0.37 inch) |
| Trọng lượng | 206 g (7.27 oz) |
| Màu sắc | Màu vàng má hồng, Nghiền nát màu xanh lá cây, Nửa đêm đen |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.3% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 710A |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 14 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 32-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | EMUI 10.1 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 22.5 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei P smart 2021
Video đánh giá
Hình ảnh Huawei P smart 2021
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei P smart 2021 là bao nhiêu?
Giá Huawei P smart 2021 hiện ở mức €230; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei P smart 2021 ra mắt khi nào?
Huawei P smart 2021 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 28 tháng 9 2020.
-
Huawei P smart 2021 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei P smart 2021 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei P smart 2021 nặng bao nhiêu?
Huawei P smart 2021 nặng khoảng 206 g.
-
Màn hình Huawei P smart 2021 rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei P smart 2021 rộng 6.67 inch.
-
Huawei P smart 2021 có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei P smart 2021 không hỗ trợ 5G.
-
Huawei P smart 2021 có bao nhiêu camera?
Huawei P smart 2021 có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei P smart 2021 không?
Không, Huawei P smart 2021 không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.