Huawei Nova Y73

  • Hệ điều hành Android 12 EMUI 12
  • Màn hình 6.67 inch 720x1604 pixel
  • Pin 6620 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 8GB RAM Kirin 710A
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 128/256GB

Thông số kỹ thuật của Huawei Nova Y73

Tổng quan

Thương hiệu Huawei
Model Nova Y73
Tên gọi khác MGA-LX3 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 28 tháng 5 2025
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 03 tháng 6 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán €180

Thiết kế

Chiều cao 166.1 mm (6.54 inch)
Chiều rộng 76.6 mm (3.02 inch)
Độ dày 8.3 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 203 g (7.16 oz)
Màu sắc Đen, Xanh dương
Kháng nước/bụi Chống rơi (tối đa 1,8 m)
Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chuẩn kháng IP64

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 720 × 1604 pixel
Tần số quét 90 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 264 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 84.3%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 710A
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 14 nm
Xung nhịp tối đa 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 32-bit
Vi kiến trúc Cortex-A73
Cortex-A53
Chuẩn RAM LPDDR4
GPU ARM Mali-G51 MP4
RAM 8GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone)
Giao diện EMUI 12

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 6620 mAh
Công suất sạc có dây 40 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b13 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Huawei Nova Y73

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Huawei Nova Y73 là bao nhiêu?

    Giá Huawei Nova Y73 hiện ở mức €180; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Huawei Nova Y73 ra mắt khi nào?

    Huawei Nova Y73 chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 03 tháng 6 2025.

  • Huawei Nova Y73 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Huawei Nova Y73 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Huawei Nova Y73 nặng bao nhiêu?

    Huawei Nova Y73 nặng khoảng 203 g.

  • Màn hình Huawei Nova Y73 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Huawei Nova Y73 rộng 6.67 inch.

  • Huawei Nova Y73 có hỗ trợ 5G không?

    Không, Huawei Nova Y73 không hỗ trợ 5G.

  • Huawei Nova Y73 có bao nhiêu camera?

    Huawei Nova Y73 có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.