Huawei Nova Y73

- Hệ điều hành Android 12 EMUI 15
- Màn hình 6.67 inch 720x1604 pixel
- Pin 6620 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 8GB RAM Kirin 710A
- Camera 50MP 1080p
- ROM 128/256GB
Thông số Huawei Nova Y73
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | Nova Y73 |
Tình trạng | Tin đồn |
Giá cả | €180 |
Thiết kế
Chiều cao | 166 mm (6.54 inch) |
Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 203 g (7.16 oz) |
Màu sắc | Đen, Xanh lam nhạt |
Sức chống cự | Khả năng chống rơi (lên tới 1,8m) Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 720 × 1604 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 84.3% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Thủy tinh Aluminosilicat |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 710A |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 14 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 32-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4 |
GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Giao diện người dùng | EMUI 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 6620 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 40 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei Nova Y73 là bao nhiêu?
Giá của Huawei Nova Y73 là €180 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Huawei Nova Y73 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Huawei Nova Y73 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Huawei Nova Y73 là bao nhiêu?
Huawei Nova Y73 nặng khoảng 203 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei Nova Y73 là gì?
Kích thước màn hình Huawei Nova Y73 là 6.67 inch
-
Huawei Nova Y73 có bao nhiêu camera?
Huawei Nova Y73 có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie