Huawei Nova Y72S
Thông số kỹ thuật của Huawei Nova Y72S
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | Nova Y72S |
| Tên gọi khác | GFY-LX1 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 01 tháng 4 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 01 tháng 4 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €240 |
Thiết kế
| Chiều cao | 168.3 mm (6.63 inch) |
| Chiều rộng | 77.7 mm (3.06 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 207 g (7.30 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.75 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
| Giao diện | EMUI 14 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 22.5 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b13 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei Nova Y72S
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei Nova Y72S là bao nhiêu?
Giá Huawei Nova Y72S hiện ở mức €240; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei Nova Y72S ra mắt khi nào?
Huawei Nova Y72S chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 01 tháng 4 2025.
-
Huawei Nova Y72S đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei Nova Y72S vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei Nova Y72S nặng bao nhiêu?
Huawei Nova Y72S nặng khoảng 207 g.
-
Màn hình Huawei Nova Y72S rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei Nova Y72S rộng 6.75 inch.
-
Huawei Nova Y72S có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei Nova Y72S không hỗ trợ 5G.
-
Huawei Nova Y72S có bao nhiêu camera?
Huawei Nova Y72S có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei Nova Y72S không?
Không, Huawei Nova Y72S không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.