Huawei nova Y60
- Hệ điều hành Android 10 EMUI 11
- Màn hình 6.6 inch 720x1600 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4GB RAM Helio P35
- Camera 13MP 1080p
- ROM 64GB
Thông số Huawei nova Y60
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | nova Y60 |
Bí danh kiểu mẫu | WKG-LX9 (Quốc tế) Wukong-L29A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 07 tháng 9 2021 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 07 tháng 9 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €150 |
Thiết kế
Chiều cao | 165.2 mm (6.50 inch) |
Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
Màu sắc | Nghiền nát màu xanh lá cây, Nửa đêm đen |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 720 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 266 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.8% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio P35 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 16nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | IMG PowerVR GE8320 |
RAM | 4GB |
ROM | 64GB |
Phiên bản | 64GB 4GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | EMUI 11 |
Dịch vụ của Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 13 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 5 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b26 (850), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Huawei nova Y60
Đánh giá video
Hình ảnh Huawei nova Y60
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei nova Y60 là bao nhiêu?
Giá của Huawei nova Y60 là €150 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei nova Y60 là gì?
Huawei nova Y60 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 07 tháng 9 2021
-
Huawei nova Y60 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei nova Y60 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei nova Y60 là bao nhiêu?
Huawei nova Y60 nặng khoảng 185 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei nova Y60 là gì?
Kích thước màn hình Huawei nova Y60 là 6.6 inch
-
Huawei nova Y60 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Huawei nova Y60 không hỗ trợ mạng 5G
-
Huawei nova Y60 có bao nhiêu camera?
Huawei nova Y60 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei nova Y60 không?
Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei nova Y60