Huawei nova Flip S
Thông số kỹ thuật của Huawei nova Flip S
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | nova Flip S |
| Tên gọi khác | PSD-AL80 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 17 tháng 10 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 25 tháng 10 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €410 |
Thiết kế
| Chiều cao | 169.8 mm (6.69 inch) |
| Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 6.9 mm (0.27 inch) |
| Trọng lượng | 195 g (6.88 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Kính hoặc polyme silicon (da sinh thái) Khung: Hợp kim nhôm |
| Màu sắc | Xanh dương, Xanh lá, Đen, Hồng, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống văng nước |
Màn hình
| Loại màn hình | Gập LTPO OLED |
| Kích thước màn hình | 6.94 inch |
| Độ phân giải | 1136 × 2690 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 421 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 8030 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.285 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.285 GHz TaiShan 3x 2.05 GHz TaiShan 4x 1.3 GHz TaiShan-little |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | HiSilicon Maleoon 920 |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | HarmonyOS 5.1 |
| Giao diện | HarmonyOS 5.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.56" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc siêu rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4400 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 40 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay cạnh bên Cảm biến khoảng cách ảo |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei nova Flip S
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei nova Flip S là bao nhiêu?
Giá Huawei nova Flip S hiện ở mức €410; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei nova Flip S ra mắt khi nào?
Huawei nova Flip S chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 25 tháng 10 2025.
-
Huawei nova Flip S đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei nova Flip S vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei nova Flip S nặng bao nhiêu?
Huawei nova Flip S nặng khoảng 195 g.
-
Màn hình Huawei nova Flip S rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei nova Flip S rộng 6.94 inch.
-
Huawei nova Flip S có hỗ trợ 5G không?
Có, Huawei nova Flip S hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Huawei nova Flip S có bao nhiêu camera?
Huawei nova Flip S có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.