Huawei nova Flip

Huawei nova Flip
  • Hệ điều hành HarmonyOS 4.2
  • Màn hình 6.94 inch 1136x2690 pixel
  • Pin 4400 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 12GB RAM
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 256GB-1TB

Thông số Huawei nova Flip

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu nova Flip
Bí danh kiểu mẫu PSD-AL00 (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 05 tháng 8 2024
Phát hành Thứ Bảy, ngày 10 tháng 8 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €680

Thiết kế

Chiều cao 169.8 mm (6.69 inch)
Chiều rộng 75.4 mm (2.97 inch)
Độ dày 6.9 mm (0.27 inch)
Khối lượng 195 g (6.88 oz)
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, Hồng, trắng
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước
Tính năng thiết kế Điện thoại có thể gập lại

Màn hình

Kiểu Màn hình Foldable LTPO OLED, LTPO OLED
Kích thước màn hình 6.94 inch
Độ phân giải 1136 × 2690 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 421 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 87.0%
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

RAM 12GB
ROM 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
1TB 12GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành HarmonyOS 4.2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.56" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc cực rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4400 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 66 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0-100% trong 40 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến quang phổ màu
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Cảm biến tiệm cận ảo

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Huawei nova Flip

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei nova Flip là bao nhiêu?

    Giá của Huawei nova Flip là €680 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei nova Flip là gì?

    Huawei nova Flip được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 10 tháng 8 2024

  • Huawei nova Flip có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei nova Flip có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei nova Flip là bao nhiêu?

    Huawei nova Flip nặng khoảng 195 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei nova Flip là gì?

    Kích thước màn hình Huawei nova Flip là 6.94 inch

  • Huawei nova Flip có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Huawei nova Flip không hỗ trợ mạng 5G

  • Huawei nova Flip có bao nhiêu camera?

    Huawei nova Flip có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie