Huawei nova 8i

Huawei nova 8i
  • Hệ điều hành Android 10 Huawei EMUI 11
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2376 pixel
  • Pin 4300 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6/8GB RAM Snapdragon 662
  • Camera 64MP 1080p
  • ROM 128GB

Thông số Huawei nova 8i

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu nova 8i
Bí danh kiểu mẫu NEN-L22 (Quốc tế)
NEN-LX1 (Quốc tế)
NEN-LX3 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 07 tháng 7 2021
Phát hành Thứ Năm, ngày 22 tháng 7 2021
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $479
€105.54

Thiết kế

Chiều cao 161.9 mm (6.37 inch)
Chiều rộng 74.7 mm (2.94 inch)
Độ dày 8.6 mm (0.34 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Màu sắc Màu xanh giữa các vì sao, Ánh trăng bạc, Starry Black

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2376 pixel
Mật độ điểm ảnh 391 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.4%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 662
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 11 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73)
4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53)
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 610
RAM 6GB, 8GB
ROM 128GB
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 10 (Quince Tart)
Giao diện người dùng Huawei EMUI 11
Dịch vụ của Google Play Không

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera bốn 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng )


8 MP, ƒ/2.4, 17 mm, 120° ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Gắn thẻ địa lý
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Chế độ Macro
Toàn cảnh
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Chế độ cảnh
Hẹn giờ tự động
Chạm để lấy nét
Cài đặt Cân bằng trắng
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4300 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 66 W
Hỗ trợ sạc nhanh

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.0
Cổng USB USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GALILEO, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Huawei nova 8i

Đánh giá video

  • Lim Reviews
    Lim Reviews Đánh giá
  • YugaTech
    YugaTech Mở hộp

Hình ảnh Huawei nova 8i

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei nova 8i là bao nhiêu?

    Giá của Huawei nova 8i là $479 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei nova 8i là gì?

    Huawei nova 8i được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 22 tháng 7 2021

  • Huawei nova 8i có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei nova 8i có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei nova 8i là bao nhiêu?

    Huawei nova 8i nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei nova 8i là gì?

    Kích thước màn hình Huawei nova 8i là 6.67 inch

  • Huawei nova 8i có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Huawei nova 8i không hỗ trợ mạng 5G

  • Huawei nova 8i có bao nhiêu camera?

    Huawei nova 8i có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei nova 8i không?

    Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei nova 8i