Huawei nova 8i
Thông số kỹ thuật của Huawei nova 8i
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | nova 8i |
| Tên gọi khác | NEN-L22 (Quốc tế) NEN-LX1 (Quốc tế) NEN-LX3 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 07 tháng 7 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 22 tháng 7 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €200 |
Thiết kế
| Chiều cao | 161.9 mm (6.37 inch) |
| Chiều rộng | 74.7 mm (2.94 inch) |
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Màu sắc | Màu xanh giữa các vì sao, Ánh trăng bạc, Starry Black |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2376 pixel |
| Mật độ điểm ảnh | 391 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 662 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 11 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.0 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.0 GHz – Kryo 260 Gold (Cortex-A73) 4x 1.8 GHz – Kryo 260 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | Huawei EMUI 11 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 4 ống kính | 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 17 mm, 120° ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Đánh dấu vị trí Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chế độ macro Toàn cảnh Lấy nét tự động phát hiện pha (PDAF) Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chạm để lấy nét Cài đặt cân bằng trắng |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4300 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei nova 8i
Video đánh giá
Hình ảnh Huawei nova 8i
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei nova 8i là bao nhiêu?
Giá Huawei nova 8i hiện ở mức €200; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei nova 8i ra mắt khi nào?
Huawei nova 8i chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 22 tháng 7 2021.
-
Huawei nova 8i đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei nova 8i vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei nova 8i nặng bao nhiêu?
Huawei nova 8i nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Huawei nova 8i rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei nova 8i rộng 6.67 inch.
-
Huawei nova 8i có hỗ trợ 5G không?
Không, Huawei nova 8i không hỗ trợ 5G.
-
Huawei nova 8i có bao nhiêu camera?
Huawei nova 8i có Camera 4 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei nova 8i không?
Không, Huawei nova 8i không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.