Huawei nova 8 SE Youth

- Hệ điều hành Android 10 EMUI 10.1
- Màn hình 6.6 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Kirin 710A
- Camera 48MP 1080p
- ROM 128GB
Thông số Huawei nova 8 SE Youth
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | nova 8 SE Youth |
Bí danh kiểu mẫu | CHL-AL60 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 28 tháng 7 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 13 tháng 8 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €250 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.7 mm (6.33 inch) |
Chiều rộng | 73.3 mm (2.89 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 179 g (6.31 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu bạc |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.6 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 399 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.3% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 710A |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 14 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 32-bit |
Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4 |
GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
Giao diện người dùng | EMUI 10.1 |
Dịch vụ của Google Play | Không |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ) PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) 2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Chế độ chụp liên tục Ổn định hình ảnh kỹ thuật số Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Gắn thẻ địa lý Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Chế độ Macro Toàn cảnh Tự động lấy nét theo pha (PDAF) Chế độ cảnh Hẹn giờ tự động Chế độ siêu ban đêm Chạm để lấy nét Cài đặt Cân bằng trắng |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 40 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.1 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Có |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Huawei nova 8 SE Youth
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei nova 8 SE Youth là bao nhiêu?
Giá của Huawei nova 8 SE Youth là €250 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei nova 8 SE Youth là gì?
Huawei nova 8 SE Youth được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 13 tháng 8 2021
-
Huawei nova 8 SE Youth có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei nova 8 SE Youth có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei nova 8 SE Youth là bao nhiêu?
Huawei nova 8 SE Youth nặng khoảng 179 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei nova 8 SE Youth là gì?
Kích thước màn hình Huawei nova 8 SE Youth là 6.6 inch
-
Huawei nova 8 SE Youth có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Huawei nova 8 SE Youth không hỗ trợ mạng 5G
-
Huawei nova 8 SE Youth có bao nhiêu camera?
Huawei nova 8 SE Youth có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie
-
Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Huawei nova 8 SE Youth không?
Không, Dịch vụ của Google Play không được hỗ trợ trên Huawei nova 8 SE Youth