Huawei nova 13 Pro

- Hệ điều hành HarmonyOS 4.2
- Màn hình 6.76 inch 1224x2776 pixel
- Pin 5000 mAh
- Hiệu năng 12GB RAM
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB
Thông số kỹ thuật của Huawei nova 13 Pro
Tổng quan
Thương hiệu | Huawei |
Model | nova 13 Pro |
Tên gọi khác | MIS-AL00 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 22 tháng 10 2024 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 10 2024 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €499 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.4 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 74.9 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Trọng lượng | 209 g (7.37 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, Màu tím, trắng |
Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
Chuẩn kháng | IP65 |
Màn hình
Loại màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.76 inch |
Độ phân giải | 1224 × 2776 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 449 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.9% |
Kính bảo vệ | Kính aluminosilicat |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
RAM | 12GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 1TB 12GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | HarmonyOS 4.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, 23 mm ( Góc rộng ) Chống rung quang học (OIS) PDAF 12 MP, ƒ/2.4, 69 mm ( Tele ) Chống rung quang học (OIS) PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 8 MP, ƒ/2.2, 52 mm ( Tele ), x2 Zoom quang Lấy nét tự động (AF) 60 MP, ƒ/2.4, 17 mm, 100° ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 100 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–50% trong 10 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5) |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình Cảm biến khoảng cách ảo |
Tính năng đặc biệt | Cuộc gọi và tin nhắn vệ tinh BDS |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei nova 13 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei nova 13 Pro là bao nhiêu?
Giá Huawei nova 13 Pro hiện ở mức €499; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei nova 13 Pro ra mắt khi nào?
Huawei nova 13 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 25 tháng 10 2024.
-
Huawei nova 13 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei nova 13 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei nova 13 Pro nặng bao nhiêu?
Huawei nova 13 Pro nặng khoảng 209 g.
-
Màn hình Huawei nova 13 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei nova 13 Pro rộng 6.76 inch.
-
Huawei nova 13 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Huawei nova 13 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Huawei nova 13 Pro có bao nhiêu camera?
Huawei nova 13 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera kép cho selfie.