Huawei nova 10 Youth
- Hệ điều hành HarmonyOS 2.0
- Màn hình 6.78 inch 1080x2388 pixel
- Pin 4000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 680G
- Camera 108MP 1080p
- ROM 128/256GB
Thông số Huawei nova 10 Youth
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | nova 10 Youth |
Bí danh kiểu mẫu | JLN-AL00 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Bảy, ngày 04 tháng 3 2023 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 04 tháng 3 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €230 |
Thiết kế
Chiều cao | 164.6 mm (6.48 inch) |
Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 191 g (6.74 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời |
Sức chống cự | Chống bụi Chống tia nước |
Màn hình
Kiểu Màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2388 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 387 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.5% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 680G |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.4 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | Qualcomm Adreno 610 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | HarmonyOS 2.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 108 MP ( Góc rộng ) PDAF 8 MP ( Góc cực rộng ) 2 MP ( Macro ) 2 MP ( Chiều sâu ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 66 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Huawei nova 10 Youth
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei nova 10 Youth là bao nhiêu?
Giá của Huawei nova 10 Youth là €230 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei nova 10 Youth là gì?
Huawei nova 10 Youth được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 04 tháng 3 2023
-
Huawei nova 10 Youth có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei nova 10 Youth có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei nova 10 Youth là bao nhiêu?
Huawei nova 10 Youth nặng khoảng 191 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei nova 10 Youth là gì?
Kích thước màn hình Huawei nova 10 Youth là 6.78 inch
-
Huawei nova 10 Youth có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Huawei nova 10 Youth không hỗ trợ mạng 5G
-
Huawei nova 10 Youth có bao nhiêu camera?
Huawei nova 10 Youth có một Camera bốn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie