Huawei MatePad Pro 12.6 (2021)
![Huawei MatePad Pro 12.6 (2021)](https://cdn.kalvo.com/uploads/img/large/58943-huawei-matepad-pro-12-6-2021.jpg)
- Hệ điều hành HarmonyOS 2.0
- Màn hình 12.6 inch 2560x1600 pixel
- Pin 050 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 4-12GB RAM Kirin 9000E
- Camera 13MP 2160p
- ROM 128-512GB UFS 3.1
Thông số Huawei MatePad Pro 12.6 (2021)
Tổng quan
nhãn hiệu | Huawei |
kiểu mẫu | MatePad Pro 12.6 (2021) |
Bí danh kiểu mẫu | WGR-W09 (Quốc tế) WGR-W19 (Quốc tế) WGR-AN19 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 02 tháng 6 2021 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 6 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €800 |
Thiết kế
Chiều cao | 286.5 mm (11.28 inch) |
Chiều rộng | 184.7 mm (7.27 inch) |
Độ dày | 6.7 mm (0.26 inch) |
Khối lượng | 609 g (21.48 oz) |
Màu sắc | xám, Màu xanh lá, Màu bạc |
Tính năng thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng (Từ tính) |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 12.6 inch |
Độ phân giải | 2560 × 1600 pixel |
Tỉ lệ khung hình | 16:10 |
Mật độ điểm ảnh | 240 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 87.0% |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | HiSilicon Kirin 9000E (Quốc tế) HiSilicon Kirin 9000 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 5 nm (Quốc tế) 5 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.13 GHz (Quốc tế) 3.13 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | 1x 3.13 GHz – Cortex-A77 3x 2.54 GHz – Cortex-A77 4x 2.05 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 1x 3.13 GHz – Cortex-A77 3x 2.54 GHz – Cortex-A77 4x 2.05 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Quốc tế) |
GPU | ARM Mali-G78 MP22 (Quốc tế) ARM Mali-G78 MP24 (Quốc tế) |
RAM | 8GB, 4GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 4GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | Nano Memory |
Phần mềm
Hệ điều hành | HarmonyOS 2.0 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 8 MP, ƒ/2.4 ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Cảm biến | 3D ToF |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 050 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 40 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 27 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM đơn (Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G - cellular model only, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b9 (1800), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n84 (2100 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | 8 loa, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Huawei MatePad Pro 12.6 (2021)
Hình ảnh Huawei MatePad Pro 12.6 (2021)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Huawei MatePad Pro 12.6 (2021) là bao nhiêu?
Giá của Huawei MatePad Pro 12.6 (2021) là €800 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Huawei MatePad Pro 12.6 (2021) là gì?
Huawei MatePad Pro 12.6 (2021) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 25 tháng 6 2021
-
Huawei MatePad Pro 12.6 (2021) có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Huawei MatePad Pro 12.6 (2021) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Huawei MatePad Pro 12.6 (2021) là bao nhiêu?
Huawei MatePad Pro 12.6 (2021) nặng khoảng 609 gram
-
Kích thước màn hình của Huawei MatePad Pro 12.6 (2021) là gì?
Kích thước màn hình Huawei MatePad Pro 12.6 (2021) là 12.6 inch
-
Huawei MatePad Pro 12.6 (2021) có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Huawei MatePad Pro 12.6 (2021) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78, n79, n80, n84
-
Huawei MatePad Pro 12.6 (2021) có bao nhiêu camera?
Huawei MatePad Pro 12.6 (2021) có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie