Huawei MatePad Air

  • Hệ điều hành HarmonyOS 3.1
  • Màn hình 11.5 inch 2800x1840 pixel
  • Pin 8300 mAh Li-Poly
  • Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 888
  • Camera 13MP 2160p
  • Bộ nhớ 128-512GB

Thông số kỹ thuật của Huawei MatePad Air

Tổng quan

Thương hiệu Huawei
Model MatePad Air
Tên gọi khác DBY2-L09CK (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 18 tháng 5 2023
Ngày mở bán Thứ Bảy, ngày 22 tháng 7 2023
Tình trạng Đang bán
Giá bán €500

Thiết kế

Chiều cao 261.9 mm (10.31 inch)
Chiều rộng 178.2 mm (7.02 inch)
Độ dày 6.4 mm (0.25 inch)
Trọng lượng 508 g (17.92 oz)
Màu sắc Graphite Black Color, Trắng
Đặc điểm thiết kế Đầu nối phụ kiện từ tính, Hỗ trợ bút cảm ứng (từ tính)

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 11.5 inch
Độ phân giải 2800 × 1840 pixel
Tần số quét 144 Hz
Tỷ lệ khung hình 3:2
Mật độ điểm ảnh 291 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 83.9%
Màn hình cảm ứng
Màn hình tràn viền Không
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 888
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 5 nm
Xung nhịp tối đa 2.84 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.84 GHz – Cortex-X1
3x 2.42 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 660
RAM 8GB, 12GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành HarmonyOS 3.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 13 MP, ƒ/1.8
PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0, 105° ( Góc siêu rộng )
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung lượng 8300 mAh
Công suất sạc có dây 40 W

Mạng

Số SIM 1 SIM (Nano-SIM)
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, QZSS
NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa tứ, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận (chỉ phụ kiện)

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Huawei MatePad Air

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Huawei MatePad Air là bao nhiêu?

    Giá Huawei MatePad Air hiện ở mức €500; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Huawei MatePad Air ra mắt khi nào?

    Huawei MatePad Air chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 22 tháng 7 2023.

  • Huawei MatePad Air đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Huawei MatePad Air vẫn được phân phối chính hãng.

  • Huawei MatePad Air nặng bao nhiêu?

    Huawei MatePad Air nặng khoảng 508 g.

  • Màn hình Huawei MatePad Air rộng bao nhiêu?

    Màn hình Huawei MatePad Air rộng 11.5 inch.

  • Huawei MatePad Air có hỗ trợ 5G không?

    Không, Huawei MatePad Air không hỗ trợ 5G.

  • Huawei MatePad Air có bao nhiêu camera?

    Huawei MatePad Air có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.