Huawei Mate 40 Pro
- Hệ điều hành Android 10 EMUI 11
- Màn hình 6.76 inch 1344x2772 pixel
- Pin 4400 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8GB RAM Kirin 9000
- Camera 50MP 720p
- Bộ nhớ 128-512GB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Huawei Mate 40 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | Mate 40 Pro |
| Tên gọi khác | NOH-NX9 (Quốc tế) NOH-AN00 (Quốc tế) NOH-AN01 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 22 tháng 10 2020 |
| Ngày mở bán | Chủ Nhật, ngày 01 tháng 11 2020 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €790 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.9 mm (6.41 inch) |
| Chiều rộng | 75.5 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 9.1 mm (0.36 inch) |
| Trọng lượng | 212 g (7.48 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Kính hoặc polyme silicon (da sinh thái) Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Màu bạc huyền bí, Trắng, Vàng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.76 inch |
| Độ phân giải | 1344 × 2772 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 18.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 456 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 94.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 9000 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.13 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.13 GHz – Cortex-A77 3x 2.54 GHz – Cortex-A77 4x 2.05 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | ARM Mali-G78 MP24 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | Nano Memory |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Giao diện | EMUI 11 |
| Dịch vụ Google Play | Không |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF 12 MP, ƒ/3.4, 125 mm ( Tele tiềm vọng ), x5 Zoom quang Chống rung quang học (OIS) PDAF 20 MP, ƒ/1.8, 18 mm ( Góc siêu rộng ) PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Quang học Leica Toàn cảnh Chạm để lấy nét Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240/480 fps 720p @ 3840/960 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.4, 18 mm ( Góc siêu rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
| Cảm biến | Cảm biến ToF 3D |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4400 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b6 (800), b7 (2600), b8 (900), b9 (1800), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n84 (2100 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn / Từ kế Face ID Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Huawei Mate 40 Pro
Hình ảnh Huawei Mate 40 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei Mate 40 Pro là bao nhiêu?
Giá Huawei Mate 40 Pro hiện ở mức €790; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei Mate 40 Pro ra mắt khi nào?
Huawei Mate 40 Pro chính thức lên kệ vào Chủ Nhật, ngày 01 tháng 11 2020.
-
Huawei Mate 40 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Huawei Mate 40 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Huawei Mate 40 Pro nặng bao nhiêu?
Huawei Mate 40 Pro nặng khoảng 212 g.
-
Màn hình Huawei Mate 40 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei Mate 40 Pro rộng 6.76 inch.
-
Huawei Mate 40 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Huawei Mate 40 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78, n79, n80, n84.
-
Huawei Mate 40 Pro có bao nhiêu camera?
Huawei Mate 40 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Huawei Mate 40 Pro không?
Không, Huawei Mate 40 Pro không hỗ trợ Dịch vụ Google Play.