Huawei Enjoy 10 Plus

Huawei Enjoy 10 Plus
  • Hệ điều hành Android 9.0 EMUI 9.1
  • Màn hình 6.59 inch 1080x2340 pixel
  • Pin 4000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 4-8GB RAM Kirin 710F
  • Camera 48MP 1080p
  • ROM 128GB UFS 2.1

Thông số Huawei Enjoy 10 Plus

Tổng quan

nhãn hiệu Huawei
kiểu mẫu Enjoy 10 Plus
Bí danh kiểu mẫu AL00 (Trung Quốc)
STK-TL00 (Trung Quốc)
STK-AL00 (Quốc tế)
Công bố Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019
Phát hành Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €190

Thiết kế

Chiều cao 163.5 mm (6.44 inch)
Chiều rộng 77.3 mm (3.04 inch)
Độ dày 8.8 mm (0.35 inch)
Khối lượng 163 g (5.75 oz)
Màu sắc Ngọc lục bảo, Màu theo nhiệt độ, Magic Night Black, Trà đỏ cam.

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.59 inch
Độ phân giải 1080 × 2340 pixel
Tỉ lệ khung hình 19.5:9
Mật độ điểm ảnh 391 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.3%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset HiSilicon Kirin 710F
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 32-bit
Vi kiến trúc Cortex-A73
Cortex-A53
Loại bộ nhớ LPDDR3, LPDDR4
GPU ARM Mali-G51 MP4
RAM 4GB, 6GB, 8GB
ROM 128GB
Loại lưu trữ UFS 2.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng EMUI 9.1

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến


8 MP, ƒ/2.4, 13 mm ( Góc cực rộng )
2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.2
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 10 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE (2CA) Cat6 400/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b8 (900), b19 (800), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép, Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến dấu vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Huawei Enjoy 10 Plus

Đánh giá video

  • Gadget Sidekick
    Gadget Sidekick Đánh giá

Hình ảnh Huawei Enjoy 10 Plus

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Huawei Enjoy 10 Plus là bao nhiêu?

    Giá của Huawei Enjoy 10 Plus là €190 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Huawei Enjoy 10 Plus là gì?

    Huawei Enjoy 10 Plus được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 01 tháng 9 2019

  • Huawei Enjoy 10 Plus có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Huawei Enjoy 10 Plus có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Huawei Enjoy 10 Plus là bao nhiêu?

    Huawei Enjoy 10 Plus nặng khoảng 163 gram

  • Kích thước màn hình của Huawei Enjoy 10 Plus là gì?

    Kích thước màn hình Huawei Enjoy 10 Plus là 6.59 inch

  • Huawei Enjoy 10 Plus có bao nhiêu camera?

    Huawei Enjoy 10 Plus có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie