Huawei Enjoy 10
Thông số kỹ thuật của Huawei Enjoy 10
Tổng quan
| Thương hiệu | Huawei |
| Model | Enjoy 10 |
| Tên gọi khác | TL00 (Trung Quốc) ART-AL00 (Trung Quốc) ART-TL00 (Quốc tế) ART-AL00x (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €150 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.8 mm (6.29 inch) |
| Chiều rộng | 76.1 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 8.1 mm (0.32 inch) |
| Trọng lượng | 176 g (6.21 oz) |
| Màu sắc | Keo đỏ, Aurora Blue, Magic Night Black, Trời xanh |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.39 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1560 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.4% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | HiSilicon Kirin 710F |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 32-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4 |
| GPU | ARM Mali-G51 MP4 |
| RAM | 4GB, 6GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB |
| Phiên bản | 64GB 4GB RAM 64GB 6GB RAM 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | EMUI 9.1 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GPS, BDS, GLONASS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Huawei Enjoy 10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Huawei Enjoy 10 là bao nhiêu?
Giá Huawei Enjoy 10 hiện ở mức €150; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Huawei Enjoy 10 ra mắt khi nào?
Huawei Enjoy 10 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 11 2019.
-
Huawei Enjoy 10 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Huawei Enjoy 10 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Huawei Enjoy 10 nặng bao nhiêu?
Huawei Enjoy 10 nặng khoảng 176 g.
-
Màn hình Huawei Enjoy 10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Huawei Enjoy 10 rộng 6.39 inch.
-
Huawei Enjoy 10 có bao nhiêu camera?
Huawei Enjoy 10 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.