Honor View40
Thông số kỹ thuật của Honor View40
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | View40 |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 22 tháng 1 2021 |
| Tình trạng | Đã hủy |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.1 mm (6.42 inch) |
| Chiều rộng | 74.3 mm (2.93 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 189 g (6.67 oz) |
| Màu sắc | Nửa đêm đen, Màu vàng hồng, Bạc titan |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.72 inch |
| Độ phân giải | 1236 × 2676 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 439 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.5% |
| Độ sáng tối đa | 800 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 1000+ |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.6 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A77 Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G77 MP9 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 10 (Quince Tart) |
| Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 17 mm, 120° ( Góc siêu rộng ) 2 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 720p @ 1920 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Radio FM | Không |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor View40
Câu hỏi thường gặp
-
Honor View40 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Honor View40 không bán vì dự án đã bị hủy.
-
Honor View40 nặng bao nhiêu?
Honor View40 nặng khoảng 189 g.
-
Màn hình Honor View40 rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor View40 rộng 6.72 inch.
-
Honor View40 có bao nhiêu camera?
Honor View40 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Honor View40 không?
Có, Honor View40 hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.