Honor Power
Thông số kỹ thuật của Honor Power
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | Power |
| Tên gọi khác | DVD-AN00 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 15 tháng 4 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 18 tháng 4 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €240 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.7 mm (6.44 inch) |
| Chiều rộng | 76.7 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 209 g (7.37 oz) |
| Màu sắc | Đen, Vàng, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống nước (tối đa 50 cm trong 1 phút) |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1224 × 2700 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 437 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.8% |
| Độ sáng tối đa | 4000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính chống trầy xước và rơi vỡ |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.63 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.63 GHz – Cortex-A715 3x 2.4 GHz – Cortex-A715 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 720 |
| RAM | 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | MagicOS 9 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 5 MP ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 8000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến khoảng cách siêu âm Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ kết nối vệ tinh |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor Power
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor Power là bao nhiêu?
Giá Honor Power hiện ở mức €240; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor Power ra mắt khi nào?
Honor Power chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 18 tháng 4 2025.
-
Honor Power đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor Power vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor Power nặng bao nhiêu?
Honor Power nặng khoảng 209 g.
-
Màn hình Honor Power rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor Power rộng 6.78 inch.
-
Honor Power có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor Power hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Honor Power có bao nhiêu camera?
Honor Power có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.