Honor Play9C
- Hệ điều hành Android 14 MagicOS 8
- Màn hình 6.56 inch 720x1612 pixel
- Pin 5200 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 6-12GB RAM Dimensity 6100+
- Camera 13MP 1080p
- ROM 128/256GB
Thông số Honor Play9C
Tổng quan
nhãn hiệu | Honor |
kiểu mẫu | Play9C |
Bí danh kiểu mẫu | JDY-AN00 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €100 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.6 mm (6.44 inch) |
Chiều rộng | 75.3 mm (2.96 inch) |
Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 190 g (6.70 oz) |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời |
Màn hình
Kiểu Màn hình | TFT LCD |
Kích thước màn hình | 6.56 inch |
Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.9% |
Độ sáng tối đa | 780 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 6100+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 6 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | MagicOS 8 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5200 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 10 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Honor Play9C
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Honor Play9C là bao nhiêu?
Giá của Honor Play9C là €100 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Honor Play9C là gì?
Honor Play9C được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 26 tháng 9 2024
-
Honor Play9C có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Honor Play9C có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Honor Play9C là bao nhiêu?
Honor Play9C nặng khoảng 190 gram
-
Kích thước màn hình của Honor Play9C là gì?
Kích thước màn hình Honor Play9C là 6.56 inch
-
Honor Play9C có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Honor Play9C hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2
-
Honor Play9C có bao nhiêu camera?
Honor Play9C có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie