Honor Magic V5
- Hệ điều hành Android 15 MagicOS 9
- Màn hình 7.95 inch 2172x2352 pixel
- Pin 5820 mAh Si/C Li-Ion (Quốc tế)
- Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
- Camera 64MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB
Thông số kỹ thuật của Honor Magic V5
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | Magic V5 |
| Tên gọi khác | MBH-N49 (Quốc tế) MHG-AN00 (Quốc tế) MBH-AN10 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 02 tháng 7 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 02 tháng 7 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €1,698 $151.16 £1,684.98 |
Thiết kế
| Chiều cao | 156.8 mm (6.17 inch) |
| Chiều rộng | 145.9 mm (5.74 inch) |
| Độ dày | 4.1 mm (0.16 inch) |
| Trọng lượng | 217 g (7.65 oz) |
| Màu sắc | Đen, màu nâu, Vàng, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 1 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP58, IP59 |
| Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
| Loại màn hình | Gập LTPO AMOLED, LTPO OLED |
| Kích thước màn hình | 7.95 inch |
| Độ phân giải | 2172 × 2352 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 403 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.8% |
| Độ sáng tối đa | 5000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Lá chắn NanoCrystal chống trầy Honor, Màn hình trong siêu bọc giáp Honor, Mohs cấp độ 4 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4320 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | MagicOS 9 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ) Chống rung quang học (OIS) PDAF 64 MP, ƒ/2.5, 70 mm ( Tele tiềm vọng ), x3 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến 50 MP, ƒ/2.0, 13 mm, 122° ( Góc siêu rộng ) Lấy nét tự động (AF) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) Cùng camera trên nắp lưng |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion (Quốc tế) Si/C Li-Ion (China) |
| Dung lượng | 5820 mAh (Quốc tế) 6100 mAh (China) |
| Công suất sạc có dây | 66 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 50 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v6.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go DisplayPort 1.2 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Tính năng đặc biệt | Khoanh tròn để tìm kiếm |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Honor Magic V5
Hình ảnh Honor Magic V5
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor Magic V5 là bao nhiêu?
Giá Honor Magic V5 hiện ở mức $151.16; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Honor Magic V5 ra mắt khi nào?
Honor Magic V5 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 02 tháng 7 2025.
-
Honor Magic V5 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor Magic V5 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor Magic V5 nặng bao nhiêu?
Honor Magic V5 nặng khoảng 217 g.
-
Màn hình Honor Magic V5 rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor Magic V5 rộng 7.95 inch.
-
Honor Magic V5 có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor Magic V5 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n41, n77, n78.
-
Honor Magic V5 có bao nhiêu camera?
Honor Magic V5 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.