Honor 400 Smart
Thông số kỹ thuật của Honor 400 Smart
Tổng quan
| Thương hiệu | Honor |
| Model | 400 Smart |
| Tên gọi khác | LGN-NX1 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 07 tháng 8 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 09 tháng 8 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
Thiết kế
| Chiều cao | 166.9 mm (6.57 inch) |
| Chiều rộng | 76.8 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 189 g (6.67 oz) |
| Màu sắc | Đen |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước) |
| Chuẩn kháng | IP64 |
Màn hình
| Loại màn hình | TFT LCD |
| Kích thước màn hình | 6.77 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1610 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 261 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86% |
| Độ sáng tối đa | 700 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Mohs cấp độ 4, Kính chống trầy xước |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 6s Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.3 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.3 GHz – Cortex-A78 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 619 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM 256GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | Magic OS 9 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 5 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 6500 mAh |
| Công suất sạc có dây | 35 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.1 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor 400 Smart
Câu hỏi thường gặp
-
Honor 400 Smart ra mắt khi nào?
Honor 400 Smart chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 09 tháng 8 2025.
-
Honor 400 Smart đang bán tại cửa hàng không?
Có, Honor 400 Smart vẫn được phân phối chính hãng.
-
Honor 400 Smart nặng bao nhiêu?
Honor 400 Smart nặng khoảng 189 g.
-
Màn hình Honor 400 Smart rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor 400 Smart rộng 6.77 inch.
-
Honor 400 Smart có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor 400 Smart hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Honor 400 Smart có bao nhiêu camera?
Honor 400 Smart có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.