Honor Magic V Flip 2

Honor Magic V Flip 2
  • Hệ điều hành Android 15 MagicOS 9
  • Màn hình 6.82 inch 1080x2520 pixel
  • Pin 5500 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
  • Camera 200MP 2160p
  • ROM 256GB-1TB

Thông số Honor Magic V Flip 2

Tổng quan

nhãn hiệu Honor
kiểu mẫu Magic V Flip 2
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Khối lượng 204 g (7.20 oz)
Vật liệu sản xuất Khung: nhôm
Màu sắc Đen, Màu sắc khác

Màn hình

Kiểu Màn hình Foldable LTPO OLED
Kích thước màn hình 6.82 inch
Độ phân giải 1080 × 2520 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 21:9
Mật độ điểm ảnh 402 ppi
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu
BT.2020
Màn hình cảm ứng điện dung
Dolby Vision
HDR
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.3 GHz – Cortex-X4
3x 3.15 GHz – Cortex-A720
2x 2.96 GHz – Cortex-A720
2x 2.26 GHz – Cortex-A520
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 750
RAM 12GB, 16GB
ROM 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
1TB 12GB RAM
1TB 16GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng MagicOS 9

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 200 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.6 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến
Multi-Directional PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

50 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc cực rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung tích 5500 mAh
Tốc độ sạc có dây 80 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 50 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C), GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay gắn bên hông
Cảm biến tiệm cận siêu âm

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Honor Magic V Flip 2 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Honor Magic V Flip 2 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Honor Magic V Flip 2 là bao nhiêu?

    Honor Magic V Flip 2 nặng khoảng 204 gram

  • Kích thước màn hình của Honor Magic V Flip 2 là gì?

    Kích thước màn hình Honor Magic V Flip 2 là 6.82 inch

  • Honor Magic V Flip 2 có bao nhiêu camera?

    Honor Magic V Flip 2 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie