Honor Magic8 Pro

- Hệ điều hành Android 16 MagicOS 10
- Màn hình 6.71 inch 1256x2808 pixel
- Pin 7200 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite Gen 5
- Camera 200MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Honor Magic8 Pro
Tổng quan
Thương hiệu | Honor |
Model | Magic8 Pro |
Tên gọi khác | BKQ-AN10 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 15 tháng 10 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 23 tháng 10 2025 |
Tình trạng | Sắp bán |
Giá bán | €700 |
Thiết kế
Chiều cao | 161.2 mm (6.35 inch) |
Chiều rộng | 75 mm (2.95 inch) |
Độ dày | 8.3 mm (0.33 inch) |
Trọng lượng | 219 g (7.73 oz) |
Màu sắc | Đen, Vàng, Màu bạc hà, Trắng |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
Loại màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.71 inch |
Độ phân giải | 1256 × 2808 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 458 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.6% |
Độ sáng tối đa | 6000 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Giant Rhino |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 4320Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision Hỗ trợ hình ảnh HDR HDR Vivid Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 3 nm |
Xung nhịp tối đa | 4.6 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 4.6 GHz – Oryon V3 Phoenix L 6x 3.62 GHz – Oryon V3 Phoenix M |
Chuẩn RAM | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 840 @1.20 GHz |
RAM | 12GB, 16GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 16 (Baklava), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn |
Giao diện | MagicOS 10 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.6, 24 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.3" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 200 MP, ƒ/2.6 ( Tele tiềm vọng ), 0.56 μm, x3.7 Zoom quang, 1/1.4" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 50 MP, ƒ/2.0, 12 mm, 122° ( Góc siêu rộng ), 0.61 μm, 1/2.88" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Cảm biến quang phổ màu Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60/120 fps 1080p @ 24/30/60/120/240 fps |
Tính năng quay video | 10-bit Video, Gyro-EIS, HDR, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 50 MP, ƒ/2.0, 21 mm ( Góc rộng ), 0.6 μm, 1/2.93" Kích thước cảm biến PDAF Máy quét LiDAR 3D TOF (độ sâu) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung lượng | 7200 mAh |
Công suất sạc có dây | 120 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc không dây ngược |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (eSIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v6.0 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 DisplayPort 1.2 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa stereo biên độ lớn |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Face ID Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | SOS khẩn cấp qua vệ tinh (tin nhắn và cuộc gọi) - chỉ khả dụng tại Trung Quốc Nguồn điện lập trình được (PPS) Thông số Sạc Nhanh Toàn Cầu (UFCS) |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Honor Magic8 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Honor Magic8 Pro là bao nhiêu?
Giá Honor Magic8 Pro hiện ở mức €700; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Dự kiến Honor Magic8 Pro sẽ ra mắt khi nào?
Honor Magic8 Pro sẽ ra mắt vào Thứ Năm, ngày 23 tháng 10 2025.
-
Honor Magic8 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Không, Honor Magic8 Pro chưa mở bán chính thức.
-
Honor Magic8 Pro nặng bao nhiêu?
Honor Magic8 Pro nặng khoảng 219 g.
-
Màn hình Honor Magic8 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Honor Magic8 Pro rộng 6.71 inch.
-
Honor Magic8 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Honor Magic8 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2.
-
Honor Magic8 Pro có bao nhiêu camera?
Honor Magic8 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.