Honor 400

Honor 400
  • Hệ điều hành Android 15 MagicOS 9
  • Màn hình 6.55 inch 1200x2664 pixel
  • Pin 5300 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu suất 16GB RAM Snapdragon 7 Gen 3
  • Camera 200MP 2160p
  • ROM 512GB

Thông số Honor 400

Tổng quan

nhãn hiệu Honor
kiểu mẫu 400
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Độ dày 7.3 mm (0.29 inch)
Khối lượng 184 g (6.49 oz)
Màu sắc Đen, Màu sắc khác
Sức chống cự Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chỉ số IP IP65

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.55 inch
Độ phân giải 1200 × 2664 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 446 ppi
Độ sáng tối đa 5000 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 7 Gen 3
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.63 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.63 GHz – Cortex-A715
3x 2.4 GHz – Cortex-A715
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 720
RAM 16GB
ROM 512GB
Phiên bản 512GB 16GB RAM
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng MagicOS 9

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 200 MP ( Góc rộng )
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

12 MP, ƒ/2.2, 112° ( Góc cực rộng )
Tự động lấy nét (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 50 MP, ƒ/2.1 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung tích 5300 mAh
Tốc độ sạc có dây 66 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C), GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận siêu âm
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Honor 400

Các câu hỏi thường gặp

  • Honor 400 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Honor 400 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Honor 400 là bao nhiêu?

    Honor 400 nặng khoảng 184 gram

  • Kích thước màn hình của Honor 400 là gì?

    Kích thước màn hình Honor 400 là 6.55 inch

  • Honor 400 có bao nhiêu camera?

    Honor 400 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie