ZTE Blade V10
Thông số kỹ thuật của ZTE Blade V10
Tổng quan
| Thương hiệu | ZTE |
| Model | Blade V10 |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | ₹17,990 |
Thiết kế
| Chiều cao | 157.8 mm (6.21 inch) |
| Chiều rộng | 75.2 mm (2.96 inch) |
| Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
| Trọng lượng | 156 g (5.50 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.3 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2280 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 400 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.5% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio P70 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.1 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 Cortex-A73 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G72 MP3 |
| RAM | 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie) |
| Giao diện | MiFavor 9.0 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 16 MP, ƒ/1.8, 1.12 μm PDAF 2 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép Dual Tone |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.8" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 3200 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (2CA) Cat7 300/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b38 (2600 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | GLONASS, GPS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh ZTE Blade V10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá ZTE Blade V10 là bao nhiêu?
Giá ZTE Blade V10 hiện ở mức ₹17,990; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
ZTE Blade V10 ra mắt khi nào?
ZTE Blade V10 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 01 tháng 3 2019.
-
ZTE Blade V10 đang bán tại cửa hàng không?
Không, ZTE Blade V10 đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
ZTE Blade V10 nặng bao nhiêu?
ZTE Blade V10 nặng khoảng 156 g.
-
Màn hình ZTE Blade V10 rộng bao nhiêu?
Màn hình ZTE Blade V10 rộng 6.3 inch.
-
ZTE Blade V10 có bao nhiêu camera?
ZTE Blade V10 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.